宽恕 - 王菲 - Khoan dung - Vương Phi (天龙八部) Thiên Long Bát Bộ

宽恕 – 王菲 / Faye Wong
Kuān shù – Wáng Fēi
Khoan dung – Vương Phi

电视剧:天龙八部 2003 片尾曲
Diàn shì jù: tiān lóng bá bù 2003
Nhạc cuối phim: Thiên Long Bát Bộ

如是我闻 仰慕比暗恋还苦
rú shì wǒ wén yǎng mù bǐ àn liàn hái kǔ
Như thiếp được biết, ngưỡng mộ còn khổ hơn yêu thầm<

我走你的路 男儿泪 女儿哭
wǒ zǒu nǐ de lù nán ér lèi nǚ ér kū
Thiếp đi theo con đường của chàng, nam đổ lệ, nữ khóc thầm

我是你执迷的信徒 你是我的坟墓
wǒ shì nǐ zhí mí de xìn tú nǐ shì wǒ de fén mù
Thiếp là tín đồ mê muội của chàng, và chàng là nấm mồ của thiếp

入死出生 由你做主
rù sǐ chū shēng yóu nǐ zuò zhǔ
Vào sinh ra tử nguyện theo ý chàng quyết định

你给我保护 我还你祝福
nǐ gěi wǒ bǎo hù wǒ hái nǐ zhù fú
Chàng chở che cho thiếp, thiếp hoàn lại chúc phúc tới chàng

你英雄好汉 需要抱负
nǐ yīng xióng hǎo hàn xū yào bào fù
Chàng là anh hùng hảo hán, theo đuổi hoài bão lớn lao

可你欠我幸福 拿什么来弥补
kě nǐ qiàn wǒ xìng fú ná shén me lái mí bǔ
Nhưng hạnh phúc mà chàng nợ thiếp, sẽ lấy gì để bù đắp lại đây?

难道爱比恨更难宽恕
nán dào ài bǐ hèn gèng nán kuān shù
Lẽ nào yêu còn khó khoan dung hơn cả hận thù?

如是我闻爱本是恨的来处
rú shì wǒ wén ài běn shì hèn de lái chù
Thiếp nghe nói, tình yêu chính là căn nguyên của hận thù.

胡汉不归路 一个输 一个苦
hú hàn bù guī lù yí gè shū yí gè kǔ
Hồ, Hán không chung một đường, kẻ thất bại, người khổ đau.

宁愿你恨得糊涂 中了爱的迷毒
nìng yuàn nǐ hèn dé hú tu zhōng le ài de mí dú
Chẳng thà chàng hận đến mức hồ đồ, trúng phải độc kế tình yêu

一面满足 一面残酷
yí miàn mǎn zú yí miàn cán kù
Một bên thỏa nguyện lòng, bên lạnh lùng tàn khốc

你给我保护 我还你祝福
nǐ gěi wǒ bǎo hù wǒ hái nǐ zhù fú
Chàng che chở chăm lo cho thiếp, thiếp đáp lại hạnh phúc tới chàng

你英雄好汉 需要抱负
nǐ yīng xióng hǎo hàn xū yào bào fù
Chàng là anh hùng hảo hán, mang nặng chí lớn bên mình

可你欠我幸福 拿什么来弥补
kě nǐ qiàn wǒ xìng fú ná shén me lái mí bǔ
Nhưng hạnh phúc mà chàng nợ thiếp, sẽ lấy gì để bù đắp lại đây?

难道爱比恨更难宽恕
nán dào ài bǐ hèn gèng nán kuān shù
Chẳng lẽ tình yêu còn khó tha thứ hơn cả hận thù?

爱比恨更难宽恕
ài bǐ hèn gèng nán kuān shù
Tình yêu còn khó khoan dung hơn cả hận thù….
Lời dịch: vuivui.cn



0 comments: